
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | 1.FCR 09 Bramsche Youth | TSV Wallenhorst Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | TSV Wallenhorst Jugend | VfL Osnabrück Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfL Osnabrück Youth | Osnabruck U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Osnabruck U17 | VfL Osnabruck U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfL Osnabruck U19 | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sportfreunde Lotte | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hallescher FC | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | VfL Osnabrück | Hamburger SV | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2025 | Hamburger SV | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | Dynamo Dresden | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2025 12:30 | Holstein Kiel | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | Fortuna Dusseldorf | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 18:30 | Hertha Berlin | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-10-2025 16:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 18:30 | VfL Bochum 1848 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 18:30 | Fortuna Dusseldorf | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 18/19 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 15/16 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 14/15 |