
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Al-Rayyan SC Reserves | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Al Rayyan | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Al-Gharafa | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Arabi SC | Al-Gharafa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 22-10-2025 15:30 | Al Nahda SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 17:00 | Pyramids FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 14:00 | Wadi Degla SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 17:00 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 18:00 | Bank El Ahly | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 7 | 21/22 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Qatari champion | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |