
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | FK Andijon II | FC Andijon-SGS | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | FC Andijon-SGS | FK Alay Osh | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2023 | FK Alay Osh | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2023 | Neftchi Kochkor-Ata | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2024 | PSKC Cimahi | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Neftchi Kochkor-Ata | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dinamo Samarqand | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 12:00 | Paro FC | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu