
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Mersin Talimyurdu SK U21 | Turan Spor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2013 | Turan Spor | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2014 | Mamak BA | Kayseri Sekerspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | Kayseri Sekerspor | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Kemerspor 2003 | Tokatspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Tokatspor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2018 | Artvin Hopaspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |