STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 10:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-02-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-08-2023 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-08-2023 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu