
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Ayacucho FC II | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Ayacucho Futbol Club | CD León de Huánuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CD León de Huánuco | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FBC Melgar | Puebla | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Puebla | Atlas | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Atlas | Puebla | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Puebla | Atlas | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Atlas | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-11-2025 20:30 | Los Chankas | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 08-11-2025 02:00 | Universitario De Deportes | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 20:30 | AD Tarma | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2025 01:00 | Sporting Cristal | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-10-2025 01:15 | Universitario De Deportes | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-10-2025 23:00 | Alianza Atletico Sullana | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2025 23:00 | Universitario De Deportes | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2025 22:30 | Universitario De Deportes | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | Palmeiras | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2025 17:00 | Sport Huancayo | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 21/22 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |