







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 19-05-2017 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 21-08-2017 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Genclerbirligi Ankara U21 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng | 
| 01-09-2019 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê | 
| 02-08-2020 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-08-2020 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-08-2021 | Genclerbirligi | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 03-09-2023 | Artvin Hopaspor | 1923 Mustafakemalpasa SK | - | Ký hợp đồng | 
| 01-09-2024 | 1923 Mustafakemalpasa SK | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Cankaya FK |   | Bursa Yıldırımspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Bursa Yıldırımspor |   | Sultanbeyli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu