
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | FC Vardar Skopje | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | FC Vardar Skopje | NK Lokomotiva Zagreb | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Dubrava Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Dubrava Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Dubrava Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | NK Dubrava Zagreb | NK Orijent Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | NK Orijent Rijeka | FK Tikves Kavadarci | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | FK Tikves Kavadarci | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 19/20 |