
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-01-2013 | Gunnilse IS | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2014 | GAIS | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Swansea City U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2020 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Hacken | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | GAIS | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Jonkopings Sodra IF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2024 | Varbergs BoIS FC | Free player | - | Giải phóng |
| 07-04-2024 | Free player | FK Arendal | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | FK Arendal | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu