
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Vardar Skopje Youth | Euromilk Gorno Lisice | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Euromilk Gorno Lisice | Vardar Skopje Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Vardar Skopje Youth | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Makedonija Gjorce Petrov | CF Fuenlabrada C | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | CF Fuenlabrada C | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Celta Vigo B | Salamanca CF UDS | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Salamanca CF UDS | CF La Nucia | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | CF La Nucia | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2020 | Rabotnicki Skopje | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Real Balompedica Linense | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 14:30 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2025 17:30 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-08-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 16:00 | UTA Arad | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-08-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu