STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Vissel Kobe | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Machida Zelvia | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Vissel Kobe | Yokohama FC | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Yokohama FC | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Vissel Kobe | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Celtic FC | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-07-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-07-2025 16:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-05-2025 10:00 | Viseu | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 13:00 | Portimonense | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |