STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2015 | Ceará SC U20 | SE Palmeiras U17 | - | Cho thuê |
23-11-2015 | SE Palmeiras U17 | Ceará SC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2018 | Ceará SC U20 | Ceara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ceara | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2019 | Palmeiras | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Basel 1893 | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Palmeiras | FC Basel 1893 | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | FC Basel 1893 | Fiorentina | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | Fiorentina | Benfica | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2025 22:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 23:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 20:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-07-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 16-06-2025 02:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 1 | 24/25 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Top scorer | 2 | 23 17/18 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |