
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | JMG Academy Chonburi | Muangthong United B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | BEC Tero Sasana | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Chiangrai United | BG Pathum United | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | BG Pathum United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 12:15 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 12:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 20-08-2025 12:00 | Buriram United | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 31-05-2025 11:45 | Lamphun Warriors | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 24-05-2025 11:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-05-2025 12:30 | Buriram United | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 18-05-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai Champion | 2 | 24/25 18/19 |
| Thai Cup Winner | 3 | 24/25 17/18 16/17 |
| Thai League Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 17/18 |
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 21/22 20/21 19/20 |
| Thailand Champions Cup Winner | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
| AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |