
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | AFC Wimbledon U18 | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | AFC Wimbledon | Newport County | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Newport County | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | AFC Wimbledon | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Mansfield Town | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2023 | Mansfield Town | Barnet | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Barnet | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Mansfield Town | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barrow | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Barnet | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Barnet | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:45 | Barnet | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Oldham Athletic | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Barnet | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Cheltenham Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Swindon Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu