
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2015 | US Torcy U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | FC Nantes | Boulogne | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Boulogne | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Nantes | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Eintracht Frankfurt | Paris Saint Germain | 95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2025 | Paris Saint Germain | Juventus | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Juventus | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 20:15 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-11-2025 16:30 | Arsenal | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 12:30 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 17:30 | Tottenham Hotspur | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 20:00 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 16:30 | Everton | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | AS Monaco | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Serie A Player of the Month | 1 | 24/25 |
| French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| French cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| German cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |