
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monaco U21 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Amiens | Lusitanos | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lusitanos | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2018 | Amiens | Villefranche | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Villefranche | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Amiens | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | FC Rapid 1923 | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2021 | Union Saint-Gilloise | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stade Ouchy | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Lausanne Sports | Guingamp | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Thun | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-10-2025 19:30 | Thun | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | FC Sion | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | Thun | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Thun | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Thun | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-08-2025 16:00 | FC Zurich | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-05-2025 18:30 | USL Dunkerque | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Guingamp | Bastia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Guingamp | Martigues | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |