
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2014 | NK Krsko U17 | NK Krsko U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | NK Krsko U19 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Inter Milan U20 | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Inter Youth | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
| 05-01-2018 | Krsko Posavlje | Inter Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2018 | Inter Youth | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2022 | NK Publikum Celje | NK Bravo | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | NK Bravo | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2024 | Free player | Jadran Dekani | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Jadran Dekani | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Slovenia | 03-03-2024 16:30 | Radomlje | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 26-02-2024 14:00 | NK Bravo | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 22-02-2024 16:30 | Maribor | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 18-02-2024 12:00 | NK Bravo | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 10-12-2023 12:00 | NK Bravo | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 16:30 | NK Olimpija Ljubljana | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 03-12-2023 12:00 | NK Bravo | NK Mura 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 26-11-2023 12:00 | NK Bravo | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 10-11-2023 16:30 | NK Aluminij | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian champion | 1 | 19/20 |