







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2016 | Genclerbirligi Ankara U19 | Konyaspor | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 14-08-2017 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-01-2020 | Konyaspor | Umraniyespor | - | Cho thuê | 
| 02-08-2020 | Umraniyespor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 10-09-2020 | Konyaspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng | 
| 24-01-2021 | Ankaragucu | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Hekimoglu Trabzon | Ankaragucu | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-07-2021 | Ankaragucu | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng | 
| 01-09-2021 | Ankaragucu | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng | 
| 23-01-2024 | Ankarademirspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng | 
| 17-07-2024 | Iğdır FK | Bursaspor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 10:00 | Iğdır FK |   | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Fethiyespor |   | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2023 11:00 | Erokspor |   | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 | 
| Promotion to 2nd league | 1 | 23/24 | 
| Turkish cup winner | 1 | 16/17 |