
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2018 | Urawa Red Diamonds Ladies | SC Freiburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2020 | SC Freiburg (w) | Urawa Red Diamonds Ladies | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 07-01-2024 05:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | RB Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 24-12-2023 05:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | AC Nagano Parceiro Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 20-12-2023 05:00 | Sanfrecce Hiroshima Regina | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 10-12-2023 04:00 | Albirex Niigata Ladies | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-12-2023 14:00 | Brazil Women | Japan Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2023 05:00 | NTV Beleza Women | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| WE League winner | 1 | 22/23 |
| EAFF E-1 Football Championship Women winner | 1 | 22 |
| WE League Cup winner | 1 | 22 |
| WE League runner-up | 1 | 21/22 |
| Empress's Cup winner | 1 | 21/22 |
| DFB Pokal Women runner-up | 1 | 18/19 |
| AFC Women's Asian Cup winner | 2 | 18 14 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 17 |