
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Bramfelder SV Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hamburger SV U19 | Bayern Munchen (Youth) | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Bayern Munchen (Youth) | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Willem II | Hannover 96 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2024 | Hannover 96 | Galatasaray | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Galatasaray | SV Werder Bremen | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SV Werder Bremen | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 16:30 | FC St. Pauli | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-11-2025 10:20 | Japan | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-10-2025 18:30 | SV Werder Bremen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 17:30 | 1. FC Union Berlin | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 18/19 |