
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Toulouse FC II | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2015 | Toulouse | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Grenoble | Les Herbiers | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Les Herbiers | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2018 | Grenoble | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rodez Aveyron | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Grenoble | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2020 | FC Chambly Oise | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Kauno Zalgiris | - | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Rodez Aveyron | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Najma Manama | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2024 | Kauno Zalgiris | Najma Manama | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Najma Manama | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | Guadeloupe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Nicaragua | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 00:05 | Guadeloupe | Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |