
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-09-2017 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | OGC Nice | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Basel 1893 | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | OGC Nice | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2023 | FC Basel 1893 | Clermont | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2024 | Clermont | Lecce | - | Cho thuê |
| 18-01-2025 | Lecce | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Clermont | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | UD Las Palmas | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 10:15 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 12:45 | Lech Poznan | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-09-2025 19:00 | Legia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | Clermont | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:30 | RCD Mallorca | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | UD Las Palmas | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |