
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Liverpool Montevideo U19 | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Liverpool URU | Cerro Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Cerro Montevideo | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Liverpool URU | San Antonio | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | San Antonio | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2022 | Liverpool URU | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | CA Juventud | Cerro Largo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Cerro Largo | Free player | - | Giải phóng |
| 13-03-2024 | Free player | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Mazatlan FC | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Centro Atletico Fenix | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-09-2025 20:00 | Amazonas FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2025 19:00 | Coritiba PR | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-07-2025 22:30 | Cuiaba | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 15-03-2024 01:05 | Monarcas Morelia | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 03-12-2023 13:00 | Boston River | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30-11-2023 20:30 | Cerro Largo | Cerro Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25-11-2023 13:00 | Racing Club Montevideo | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18-11-2023 19:30 | Cerro Largo | Plaza Colonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10-11-2023 19:30 | Liverpool URU | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 04-11-2023 20:00 | Cerro Largo | Montevideo City Torque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |