STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Hapoel Raanana Roei U19 | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
04-08-2018 | Hapoel Raanana | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hapoel Hadera | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | Hapoel Raanana | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0.075M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hapoel Raanana | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Beitar Jerusalem | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
26-09-2023 | Beitar Jerusalem | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
01-02-2025 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2025 17:15 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2025 17:15 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Afula | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 22/23 |