
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | - | AD Parla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AD Parla | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AD Alcorcón B | Alcobendas Sport (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Alcobendas Sport (- 2020) | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | CF Rayo Majadahonda | La Hoya Lorca CF | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | La Hoya Lorca CF | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Real Murcia | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2020 | Real Murcia | CA Pulpileño | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Free player | Lorca Deportiva FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Burgos CF | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Lorca Deportiva FC | Águilas FC B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Almeria | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Naxara | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | Eibar | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 14:15 | Eibar | Castellon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-10-2025 18:30 | AD Ceuta | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Eibar | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-09-2025 18:30 | Eibar | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-09-2025 17:30 | SD Huesca | Eibar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-08-2025 17:30 | Eibar | Granada CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | Albacete Balompié SAD | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 19/20 |