
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Lokomotiv Tashkent U21 | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2020 | Lokomotiv Tashkent | Buxoro FK | - | Cho thuê |
| 31-08-2020 | Buxoro FK | Lokomotiv Tashkent | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2022 | Lokomotiv Tashkent | Esteghlal Tehran | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2023 | Esteghlal Tehran | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Nasaf Qarshi | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2024 | Khor Fakkan SSC | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Neftchi Fargona | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Korea DPR | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 17:00 | Iran | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-06-2024 14:20 | Khor Fakkan SSC | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-05-2024 17:00 | Al-Wahda FC | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2024 14:10 | Khor Fakkan SSC | Al-Sharjah | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 13-05-2024 14:10 | Al-Nasr Dubai | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 10-05-2024 14:10 | Al-Jazira(UAE) | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 06-05-2024 14:05 | Khor Fakkan SSC | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-04-2024 14:00 | Khor Fakkan SSC | Baniyas Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 06-04-2024 18:00 | Khor Fakkan SSC | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 |
| Uzbek Cup Winner | 2 | 23 17 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Iranian champion | 1 | 21/22 |
| Uzbek Champion | 2 | 17/18 16/17 |