STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2017 | Al-Ettifaq FC U23 | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Al-Ettifaq FC | Al-Fayha | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Fayha | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2019 | Al-Ettifaq FC | Al-Batin | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Batin | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | Al-Ettifaq FC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Al-Hazm | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-10-2020 | Al-Ettifaq FC | Damac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Damac | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 12:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2024 15:05 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 15:45 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 16:15 | Damac | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-04-2024 19:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Damac | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu