STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2017 | Solihull U19 | Solihull Moors | - | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2017 | Solihull Moors | Leicester City U23 | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Leicester U18 | Leicester City U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Burton | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Burton | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 19-08-2025 18:45 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 11:30 | Burton | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Burton | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 11:30 | Woking | ![]() ![]() | Eastleigh | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 16:30 | Barnet | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu