STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lincoln Red Imps FC U18 | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Lincoln Red Imps FC | Europa Point | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Europa Point | Lincoln Red Imps FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Lincoln Red Imps FC | Europa FC | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Europa FC | Real Oviedo Vetusta | Unknown | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Real Oviedo Vetusta | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Lincoln Red Imps FC | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Wycombe Wanderers | Eastleigh | - | Cho thuê |
12-03-2022 | Eastleigh | Wycombe Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2024 | Wycombe Wanderers | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 21-08-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Gibraltar | ![]() ![]() | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Gibraltar | ![]() ![]() | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Montenegro | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | San Marino | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Liechtenstein | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gibraltar Champion | 4 | 25 24 21 18 |
Gibraltar Cup Winner | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
Gibraltar Supercup Winner | 2 | 18/19 16/17 |