
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Täby FK U17 | Täby FK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Täby FK U19 | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Gefle IF | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Djurgardens | Orgryte | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Orgryte | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2021 | Djurgardens | Falkenberg | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Falkenberg | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2022 | Djurgardens | Osters IF | - | Cho thuê |
| 13-07-2022 | Osters IF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Djurgardens | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Osters IF | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Chungnam Asan | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 07:30 | Busan I Park | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 07:30 | Chungnam Asan | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 19 |