
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-04-2016 | Monrovia Club Breweries | Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
| 27-04-2016 | Club Breweries | FC Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2016 | Banik Ostrava B | FK Trinec B (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Monrovia Club Breweries | MFK Karvina B | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2017 | MFK Karvina B | Spartak 2 Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | Spartak 2 Moscow | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | HNK Gorica | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | Ilves Tampere | NK Solin | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | NK Solin | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Termez Surkhon | Standard Sumgayit | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 04-03-2024 13:30 | Termez Surkhon | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Champion | 1 | 24/25 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 |