
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Zurich U17 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Zurich U21 | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Neuchatel Xamax | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Sunderland | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Vaduz | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | Breidablik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Albanian Cup winner | 1 | 23/24 |
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 17/18 |