
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Shohei High School | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Sanfrecce Hiroshima | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Avispa Fukuoka | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Sanfrecce Hiroshima | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 26-07-2021 | Cerezo Osaka | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Sanfrecce Hiroshima | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-08-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | Yokohama FC | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-07-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | Shonan Bellmare | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | FC Tokyo | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Urawa Red Diamonds | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 19:00 | Inter Milan | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-05-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |