
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FK Trstenik PPT | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | Jagodina | GFK Tabane | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | GFK Tabane | Jagodina | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Jagodina | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Radnicki Nis | Dinamo Vranje | - | Cho thuê |
| 09-04-2017 | Dinamo Vranje | Radnicki Nis | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2017 | Radnicki Nis | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | HNK Gorica | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Vojvodina Novi Sad | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 27-10-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Kiryat Shmona | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:15 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 3 | 22 21 20 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 20 |
| Croatian Second League Champion | 1 | 17/18 |