
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FK Sloga Kraljevo U19 | FK Bane Raska | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Bane Raska | FK Zvizd Kucevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Zvizd Kucevo | Zeleznicar Lajkovac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zeleznicar Lajkovac | Radnicki Pirot | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Radnicki Pirot | Zemun | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Zemun | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | Mladost Lucani | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Backa Backa Palanka | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2020 | Proleter Novi Sad | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Backa Backa Palanka | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Napredak Krusevac | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 16:30 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 15:00 | Backa Topola | Mladost Lucani | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:00 | Backa Topola | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Backa Topola | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Backa Topola | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu