
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2016 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Sporting Cristal | Univ.Cesar Vallejo | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Univ.Cesar Vallejo | Sporting Cristal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Sporting Cristal | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Univ.Cesar Vallejo | Alianza Atletico Sullana | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Alianza Atletico Sullana | Univ.Cesar Vallejo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2025 18:00 | Sporting Cristal | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2025 20:15 | Alianza Atletico Sullana | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2025 23:30 | Cusco FC | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-08-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-08-2025 22:30 | EM Deportivo Binacional | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-08-2025 20:15 | Alianza Atletico Sullana | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-07-2025 23:00 | Alianza Lima | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-07-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-07-2025 20:30 | Alianza Atletico Sullana | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-07-2025 22:30 | Alianza Universidad de Huánuco | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 2 | 17/18 15/16 |