
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-08-2011 | Oltchim Ramnicu Valcea (- 2012) | Sportul Snagov | Free | Ký hợp đồng |
| 04-08-2013 | Sportul Snagov | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | CS Mioveni | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | CS Mioveni | Hermannstadt | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 15:00 | Hermannstadt | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-08-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 15:30 | UTA Arad | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 16:00 | Hermannstadt | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu