
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | AD Vasco Da Gama U20 | Athletico Paranaense B | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2012 | Athletico Paranaense B | Esportivo | - | Cho thuê |
| 31-03-2013 | Esportivo | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2013 | Free player | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | Toledo Esporte Clube (PR) | Rio Branco Football Club (AC) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Free player | UD Alaro | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | UD Alaro | Whitehawk FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2016 | Whitehawk FC | Lewes FC | - | Cho thuê |
| 06-11-2016 | Lewes FC | Whitehawk FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2017 | Whitehawk FC | Worthing | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Worthing | Torquay United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Torquay United | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Port Vale | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Chesterfield | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2023 | Port Vale | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Maidstone United | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Braintree Town | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2025 | Free player | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2025 | Ebbsfleet United | Worthing | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Brackley Town | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 26-02-2024 19:45 | Coventry City | Maidstone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 27-01-2024 12:30 | Ipswich Town | Maidstone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 06-01-2024 12:30 | Maidstone United | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-12-2023 15:00 | Maidstone United | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu