
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Veensche Boys Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Vitesse Arnhem | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | PEC Zwolle | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Vitesse Arnhem | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Fortuna Sittard | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Vitesse Arnhem | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 03-12-2025 19:00 | PEC Zwolle | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 19:00 | Helmond Sport | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 16:45 | Volendam | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 10:15 | PEC Zwolle | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-08-2025 18:00 | SC Telstar | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 10:15 | PEC Zwolle | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 13:30 | PEC Zwolle | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | AZ Alkmaar | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 19:00 | PEC Zwolle | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |