
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Bröndby IF Youth | Bröndby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bröndby IF U17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Brondby IF | Hobro | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hobro | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Brondby IF | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Sarpsborg 08 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 18:00 | Esbjerg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-10-2025 16:30 | Esbjerg | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2025 13:00 | Hobro | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Esbjerg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 14:00 | Esbjerg | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Odense BK | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |