
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2020 | Yeelen Olympique | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Red Bull Salzburg | Grazer AK | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Grazer AK | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Red Bull Salzburg | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 04-02-2023 | Zulte-Waregem | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2023 | Red Bull Salzburg | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | TSV Hartberg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2023 | Red Bull Salzburg | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | TSV Hartberg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Red Bull Salzburg | Rapid Wien | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Metz | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 19:05 | AJ Auxerre | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 19:05 | RC Lens | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-08-2025 18:45 | RC Lens | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 20/21 |