
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Heidmühler FC Youth | SV Wilhelmshaven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | SV Wilhelmshaven Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | SV Werder Bremen Youth | SV Wilhelmshaven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | SV Wilhelmshaven Youth | Eintr. BraunschweigU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Eintr. BraunschweigU17 | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfL Wolfsburg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Wolfsburg | 1. FC Nürnberg | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | 1. FC Nürnberg | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2014 | 1. FSV Mainz 05 | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | 1. FSV Mainz 05 | Queens Park Rangers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2017 | Queens Park Rangers | 1. FC Union Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2020 | 1. FC Union Berlin | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Fortuna Sittard | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | VfL Bochum 1848 | Schalke 04 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Schalke 04 | SV Darmstadt 98 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SV Darmstadt 98 | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Schalke 04 | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-11-2025 17:30 | Hertha Berlin | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2025 12:30 | Eintracht Braunschweig | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | Preuben Munster | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 26-08-2025 18:45 | Eintracht Braunschweig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Karlsruher SC | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Eintracht Braunschweig | SpVgg Greuther Fürth | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-05-2025 18:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-05-2025 18:30 | 1. FC Saarbrücken | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 07/08 |