
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Cardiff City U18 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Cardiff City | Arsenal | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-11-2010 | Arsenal | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Nottingham Forest | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2011 | Arsenal | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 27-02-2011 | Cardiff City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Arsenal | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Juventus | Glasgow Rangers | 0.78M € | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Glasgow Rangers | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Juventus | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | OGC Nice | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 03:05 | Club America | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-09-2025 01:00 | Pumas U.N.A.M. | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-09-2025 03:00 | Mazatlan FC | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 22:00 | Pumas U.N.A.M. | Atlas | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 11-03-2025 19:45 | Cardiff City | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-03-2025 19:45 | Cardiff City | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 28-02-2025 20:00 | Aston Villa | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Stoke City | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Montenegro | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 11 | 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 08/09 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Italian cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian champion | 1 | 19/20 |
| Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
| English Super Cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| FA Cup Winner | 3 | 17 15 14 |
| Midfielder of the Year | 1 | 15/16 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 13/14 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |