
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Figueirense SC U20 | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2004 | Figueirense | AFC Ajax | - | Cho thuê |
| 29-06-2005 | AFC Ajax | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2005 | Figueirense | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2005 | Rentistas | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Real Madrid Castilla | Rentistas | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2006 | Rentistas | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Deportivo La Coruna | Rentistas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Rentistas | Deportivo La Coruna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Deportivo La Coruna | Atletico Madrid | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2014 | Atletico Madrid | Chelsea | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2015 | Chelsea | Atletico Madrid | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2019 | Atletico Madrid | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CR Flamengo | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2023 19:00 | CR Flamengo | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2023 21:30 | America MG | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-11-2023 21:30 | CR Flamengo | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
| Campeão Carioca | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Copa América participant | 3 | 19 16 15 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| UEFA Supercup Winner | 2 | 18/19 12/13 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League Winner | 2 | 17/18 11/12 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 12/13 11/12 10/11 |
| Audi Cup winer | 1 | 17 |
| Champions League runner-up | 2 | 15/16 13/14 |
| English League Cup winner | 1 | 15 |
| English Champion | 1 | 14/15 |
| Spanish champion | 1 | 13/14 |
| Confederations Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 04/05 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |