
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Gamba Osaka | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2011 | JEF United Ichihara Chiba | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Gamba Osaka | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 30-01-2012 | Cerezo Osaka | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-12-2025 05:00 | Gamba Osaka | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Eastern Football Team | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2025 06:00 | Kashima Antlers | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Gamba Osaka | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Gamba Osaka | Kawasaki Frontale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:30 | Gamba Osaka | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 07:00 | Kawasaki Frontale | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 8 | 20/21 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 08/09 07/08 |
| Japanese cup winner | 4 | 15 14 09 08 |
| Japanese Super Cup winner | 2 | 15 07 |
| Japanese champion | 1 | 14 |
| Japanese league cup winner | 2 | 14 07 |
| Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
| AFC Champions League winner | 1 | 07/08 |