
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | DYuSSh Spartak Vladikavkaz (-2020) | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Krylya Sovetov Samara Youth | Beslan-FAUR Beslan ( - 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Beslan-FAUR Beslan ( - 2012) | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | FK Ufa | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | Alania Vladikavkaz | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 20-11-2023 14:00 | Alania Vladikavkaz | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu