
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Shakhtar Donetsk II | Volyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Volyn | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2015 | FC Shakhtar Donetsk | Amkar Perm | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Amkar Perm | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Lech Poznan | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-10-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 03-01-2021 | Lech Poznan | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Erzurum BB | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Erzurum BB | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2022 | Free player | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zorya | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Chernomorets Odessa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 15:00 | Veres | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 19:00 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Ukrainian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Euro participant | 2 | 16 12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |