STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Suduva | Fiorentina U19 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Fiorentina U19 | Suduva | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2012 | Suduva | AS Roma | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2013 | AS Roma | Paganese | - | Cho thuê |
22-01-2014 | Paganese | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2014 | AS Roma | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Pescara | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2014 | AS Roma | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2015 | SC Olhanense | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | AS Roma | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Ascoli | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2016 | AS Roma | Lupa Roma FC | - | Cho thuê |
29-01-2017 | Lupa Roma FC | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | AS Roma | Catanzaro | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Catanzaro | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | AS Roma | Free player | - | Giải phóng |
08-11-2017 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
19-02-2018 | UTA Arad | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | FK Riteriai | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KVSK Lommel | Free player | - | Giải phóng |
10-10-2021 | Free player | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | DFK Dainava Alytus | Suduva | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Suduva | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | Hegelmann Litauen | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | FK Panevezys | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:00 | Hegelmann Litauen | ![]() ![]() | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 24-06-2023 10:00 | Hegelmann Litauen | ![]() ![]() | DFK Dainava Alytus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 24 22 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 12/13 |