
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Palmeiras | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Panathinaikos | CR Flamengo | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | CR Flamengo | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Panathinaikos | CR Flamengo | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-04-2012 | CR Flamengo | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Santos | Vitoria BA | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Vitoria BA | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2018 | Santos | Sivasspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sivasspor | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Santos | Gremio (RS) | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-04-2021 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2024 | Fluminense RJ | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Goiás EC | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Paulista Brazil | 08-02-2025 19:00 | Mirassol | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 05-02-2025 22:35 | Sao Paulo | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 21:30 | Mirassol | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-01-2025 21:30 | Sao Bernardo | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 19:00 | Mirassol | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2024 00:00 | Goiás EC | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2024 20:00 | Goiás EC | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-08-2024 20:00 | Ituano SP | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2024 00:00 | Goiás EC | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-08-2024 22:00 | Ponte Preta | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 20/21 19/20 |
| Campeão Paulista | 3 | 15/16 14/15 07/08 |
| Brazilian champion | 1 | 09 |
| Champions League participant | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |