
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Maccabi Netanya U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng | 
| 01-08-2007 | Beitar Jerusalem | Hapoel Raanana | - | Cho thuê | 
| 29-06-2008 | Hapoel Raanana | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-08-2008 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | - | Cho thuê | 
| 23-09-2008 | Ashdod MS | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-09-2008 | Beitar Jerusalem | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Cho thuê | 
| 29-06-2009 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2010 | Beitar Jerusalem | RC Sporting Charleroi | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-01-2011 | RC Sporting Charleroi | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng | 
| 28-08-2012 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Tel Aviv | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2021 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2024 18:15 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-08-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | Mlada Boleslav | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 4 | 24/25 21/22 20/21 14/15  | 
| Conference League participant | 1 | 22/23  | 
| Europa League participant | 5 | 20/21 17/18 16/17 14/15 13/14  | 
| Israel Super Cup Winner | 1 | 20/21  | 
| Israeli champion | 7 | 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 11/12 06/07  | 
| Champions League participant | 1 | 15/16  |